4K |
Độ phân giải độ nét cao, thường được đo bằng 3840 x 2160 pixel. |
AIO (Tất cả trong một) |
Thường đề cập đến một máy tính chứa tất cả các thành phần của nó trong màn hình, mặc dù cũng có thể đề cập đến các thiết bị khác như máy in và bộ làm mát CPU. |
máy làm mát không khí |
Bộ làm mát CPU sử dụng bộ tản nhiệt và quạt để di chuyển không khí nóng ra khỏi CPU (khác với làm mát bằng chất lỏng). |
AMD |
Một thương hiệu hàng đầu về phần cứng CPU và GPU, bao gồm CPU Ryzen và card đồ họa Radeon. |
tỷ lệ khung hình |
Tỷ lệ pixel ngang so với pixel dọc (ví dụ: 16:9 hoặc 4:3). |
ASrock |
Nhà sản xuất nổi tiếng với bo mạch chủ, GPU và PC công nghiệp. |
ASUS |
Nhà sản xuất nổi tiếng với GPU, bo mạch chủ và màn hình. |
ATX (Công nghệ tiên tiến mở rộng) |
Yếu tố hình thức bo mạch chủ phổ biến nhất. Bo mạch chủ ATX có xu hướng được gọi là bo mạch chủ kích thước đầy đủ, so với microATX hoặc Mini ATX. |
Hãy yên lặng! |
Nhà sản xuất bộ nguồn, vỏ và phần cứng làm mát có độ ồn thấp (như bộ làm mát CPU). |
BIOS (Hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản) |
Phần sụn được sử dụng để khởi tạo phần cứng trong quá trình khởi động. Nếu không có hệ điều hành nào được cài đặt trên máy tính, bạn sẽ thấy màn hình BIOS. |
Ổ đĩa khởi động |
Ổ đĩa mà hệ điều hành được cài đặt trên đó. |
nút cổ chai |
Khi một thành phần trong PC đạt đến giới hạn hiệu suất của nó và kết quả là phần cứng khác không thể hoạt động ở công suất tối đa. |
Trường hợp |
Được sử dụng để chứa các thành phần PC. Chúng có các yếu tố hình thức và thiết kế khác nhau. |
Quạt hộp |
Quạt bắt vít vào thùng máy tính để giúp hút khí lạnh vào thùng máy và đẩy khí nóng ra ngoài. |
Chip |
Thành phần silicon được sử dụng trong nhiều thành phần, như CPU và GPU, cho phép chúng hoạt động. |
Chipset |
Phần sụn của bo mạch chủ, được sử dụng để xác định khả năng tương thích với các thành phần khác. |
Tốc độ đồng hồ |
Tốc độ mà các thành phần chạy, thường được đo bằng MHz hoặc GHz. |
CMOS (Chất bán dẫn oxit kim loại bổ sung) |
Bộ nhớ tích hợp trên bo mạch chủ lưu trữ cài đặt BIOS. |
Máy làm mát |
Một thành phần được thiết kế để giảm nhiệt độ của các thành phần khác bên trong vỏ PC. |
Corsair |
Một trong những thương hiệu thiết bị ngoại vi và linh kiện PC hàng đầu, được biết đến với sự tinh tế của RGB. |
CPU (bộ phận xử lý trung tâm) |
Bộ xử lý chính điều khiển PC. Nó tương tác với các thành phần khác như GPU. |
DDR (Tốc độ dữ liệu kép) |
Tiếp theo là một số (ví dụ: DDR4 hoặc DDR5), số này thể hiện thế hệ RAM. |
DIMM (Mô-đun bộ nhớ nội tuyến kép) |
Một bảng mạch chứa chip bộ nhớ, thường được gọi là RAM. |
khe cắm DIMM |
Các khe cắm trên bo mạch chủ chứa RAM. |
Cổng hiển thị |
Một giao diện kỹ thuật số gửi âm thanh và video trong một cáp. Nó hỗ trợ tốc độ làm mới cao hơn qua HDMI. |
DLSS (Lấy mẫu siêu học sâu) |
Công nghệ NVIDIA được sử dụng để kết xuất video để cải thiện hình ảnh và nâng cấp chúng. |
EATX (ATX mở rộng) |
Bo mạch chủ lớn hơn bo mạch chủ ATX, thường được sử dụng cho PC rất cao cấp. |
EVGA |
Nhà sản xuất nổi tiếng với các thành phần như PSU và GPU. |
FHD (Độ phân giải cao đầy đủ) |
Độ phân giải video có kích thước 1920 x 1080 pixel. |
phần sụn |
Phần mềm được nhúng vào bộ nhớ chỉ đọc của phần cứng. |
Tốc biến |
Quá trình cập nhật chương trình cơ sở của chip. Ví dụ, bạn có thể flash BIOS để cập nhật lên phiên bản mới nhất. |
Yếu tố hình thức |
Được gọi là hình dạng hoặc kích thước của một thành phần. Ví dụ, bo mạch chủ có nhiều kích cỡ khác nhau, cũng như vỏ PC. |
FPS (Khung hình mỗi giây) |
Số khung hình riêng lẻ xuất ra mỗi giây trên màn hình. |
Đồng bộ hóa miễn phí |
Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng của AMD hỗ trợ tốc độ làm mới động. |
G.Skill |
Nhà sản xuất phần cứng nổi tiếng với RAM. |
GHz (Gigahertz) |
Thường được dùng để chỉ tốc độ xung nhịp. 1GHz bằng 1.000.000.000Hz. |
Gigabyte |
Nhà sản xuất phần cứng nổi tiếng với bo mạch chủ và card đồ họa. |
GPU (Bộ xử lý đồ họa) |
Con chip tạo ra hình ảnh bạn nhìn thấy trên màn hình. Một số CPU đi kèm với đồ họa tích hợp, nhưng hầu hết đều yêu cầu card đồ họa chuyên dụng. |
Card đồ họa |
Thành phần chứa GPU, tạo ra hình ảnh trên màn hình. Thường được dùng để chỉ GPU, mặc dù hai loại này khác nhau về mặt kỹ thuật. |
G-Sync |
Công nghệ tốc độ làm mới thay đổi của NVIDIA. |
GTX (Giga Texel Shader eXtreme) |
Một dòng card đồ họa của NVIDIA, thường được sử dụng trong các PC tầm trung. |
HDD (Ổ đĩa cứng) |
Một thiết bị lưu trữ cơ học có khả năng chứa nhiều dữ liệu, mặc dù chúng chậm hơn SSD. |
HDMI (Giao diện đa phương tiện độ nét cao) |
Một giao diện kỹ thuật số phổ biến để kết nối các thiết bị với màn hình. Nó gửi âm thanh và video cùng nhau. |
Hz (Hertz) |
Một đơn vị tần số, thường được sử dụng để mô tả tốc độ làm mới. |
Tấm chắn I/O (Đầu vào/Đầu ra) |
Đi kèm với bo mạch chủ, tấm kim loại này kẹp vào cạnh của hộp để che các cổng của bo mạch chủ. |
Đồ họa tích hợp |
Đồ họa được tích hợp trong CPU, cho phép tạo hình ảnh trên màn hình mà không cần cạc đồ họa chuyên dụng. |
thông minh |
Một trong những nhà sản xuất CPU hàng đầu được biết đến với dòng Core CPU. |
làm mát bằng chất lỏng |
Còn được gọi là làm mát bằng nước, đây là phương pháp sử dụng chất lỏng để giảm nhiệt độ máy tính, thay vì quạt. |
M.2 |
Một yếu tố hình thức cho SSD và thay thế tiêu chuẩn mSATA. |
microATX |
Một yếu tố hình thức bo mạch chủ. Nhỏ hơn bo mạch ATX, nhưng thường là yếu tố hình thức rẻ nhất mà bạn có thể mua. |
MHz (Megahertz) |
Thường đề cập đến tốc độ xung nhịp của RAM và GPU. 1MHz bằng 1.000.000Hz. |
mô-đun |
Các thành phần (thường là nguồn điện) với cáp có thể tháo rời. |
Màn hình |
Màn hình mà máy tính kết nối với. |
bo mạch chủ |
Bo mạch kết nối tất cả các thành phần lại với nhau, phân phối điện cho chúng và cho phép chúng tương tác với nhau. |
MSI |
Một nhà sản xuất linh kiện phổ biến được biết đến với card đồ họa, bo mạch chủ, PSU và máy tính xách tay chơi game. |
Noctua |
Nhà sản xuất máy làm mát không khí cao cấp, phát triển các giải pháp ít tiếng ồn. |
NVIDIA |
Một trong những nhà sản xuất card đồ họa hàng đầu, nổi tiếng với dòng card GTX và RTX. |
NVMe (Bộ nhớ không biến đổi nhanh) |
Một giao thức lưu trữ được sử dụng cho SSD, cung cấp tốc độ truyền tải nhanh. |
New Zealand |
Nhà sản xuất vỏ PC, thiết bị ngoại vi và làm mát. |
ODD (Ổ đĩa quang) |
Đầu đọc đĩa có thể được cài đặt trong PC để đọc đĩa CD và DVD. |
HĐH (Hệ điều hành) |
Phần mềm được cài đặt trên PC và cho phép bạn quản lý các tệp và truy cập các ứng dụng. Các hệ điều hành phổ biến nhất bao gồm Windows, Linux và macOS. |
ép xung |
Tăng tốc độ mà một thành phần có thể chạy để cải thiện hiệu suất. Ví dụ: bạn có thể ép xung RAM để chạy ở tốc độ cao hơn mức tiêu chuẩn. |
PCB (Bảng mạch in) |
Một bo mạch kết nối các linh kiện điện tử. Bo mạch chủ là một PCB. |
PCIe (Kết nối thành phần ngoại vi Express) |
Một loại khe cắm trong bo mạch chủ, như PCIe x16. Con số phản ánh số lượng làn PCIe. |
ngoại vi |
Một thành phần không phải là một phần của PC nhưng có thể được sử dụng với nó, chẳng hạn như bàn phím, chuột và webcam. |
Phantek |
Nhà sản xuất phần cứng nổi tiếng với bộ làm mát CPU, vỏ máy và quạt. |
PNY |
Nhà sản xuất linh kiện nổi tiếng với card đồ họa và ổ đĩa NVMe. |
POST (Tự kiểm tra khi bật nguồn) |
Sau khi cấp nguồn cho bo mạch chủ, BIOS sẽ chạy POST để đảm bảo mọi thứ đang chạy chính xác. |
xây dựng sẵn |
Một máy tính đã được lắp ráp trước khi khách hàng nhận được nó. |
PSU (Bộ nguồn) |
Cung cấp điện (năng lượng) cho tất cả các thành phần được kết nối với bo mạch chủ. |
PWM (Điều chế độ rộng xung) |
Một số quạt được trang bị công nghệ này, cho phép chúng điều chỉnh tốc độ dựa trên nhiệt độ linh kiện. |
QHD (Độ phân giải cao) |
Màn hình hoặc hiển thị với độ phân giải 2560 x 1440. |
RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) |
Thường được gọi là bộ nhớ, RAM giữ dữ liệu tạm thời và lưu trữ ngắn hạn cho đến khi CPU cần đến. |
có hi vọng |
Công nghệ đồ họa kết xuất thực tế được sử dụng để chiếu sáng. |
Razer |
Một trong những nhà sản xuất linh kiện PC nổi tiếng nhất, được biết đến với bàn phím và chuột chơi game. |
Nghị quyết |
Số pixel được hiển thị trên màn hình, thường được biểu thị bằng chiều rộng bằng phép đo chiều cao. |
RTX |
Một dòng card đồ họa NVIDIA như dòng 5000 và 6000. |
SAMSUNG |
Một trong những nhà sản xuất chip lớn nhất, cũng nổi tiếng với việc sản xuất SSD NVMe. |
SATA (Đính kèm công nghệ tiên tiến nối tiếp) |
Một giao diện kết nối bộ điều hợp với các thiết bị lưu trữ dung lượng lớn như ổ cứng. |
SFF (Yếu tố hình thức nhỏ) |
Đề cập đến các thành phần hoặc PC nhỏ hơn. |
SFX |
PSU nhỏ hơn, khác với hệ số dạng tiêu chuẩn (ATX). |
loại ổ cắm |
Loại ổ cắm (đầu nối chân cắm) mà bo mạch chủ sử dụng. Một số ổ cắm chỉ hỗ trợ các kiểu phần cứng cụ thể. |
SODIMM (Mô-đun bộ nhớ nội tuyến kép phác thảo nhỏ) |
Một phiên bản nhỏ hơn của DIMM, thường được sử dụng trong máy tính xách tay. |
SSD (Ổ cứng thể rắn) |
Một ổ lưu trữ dựa trên flash, phi cơ học. Ổ SSD nhanh hơn ổ cứng, nhưng đắt hơn trên mỗi gigabyte. |
Dòng thép |
Nhà sản xuất thiết bị ngoại vi nổi tiếng được biết đến với tai nghe và bàn phím. |
kho lạnh |
Bộ làm mát CPU đi kèm với CPU; thường kém mạnh mẽ và hiệu quả làm mát hơn so với các CPU hậu mãi. |
TB (TB) |
1TB tương đương với 1.024 gigabyte (GB), được tạo thành từ 1.024 megabyte (MB). |
TBW (Terabyte được viết) |
Ước tính tổng số byte mà bạn có thể ghi vào ổ SSD trong thời gian tồn tại của nó. |
TDP (Công suất thiết kế nhiệt) |
Lượng nhiệt mà một thành phần sẽ tạo ra hoặc tiêu tan. |
Miếng dán giảm sốt |
Một miếng dán được bôi giữa CPU và bộ làm mát của nó, được thiết kế để tạo ra sự truyền nhiệt tối ưu. |
điều chỉnh nhiệt |
Khi một thành phần giảm tốc độ xung nhịp để đảm bảo an toàn, dựa trên lượng nhiệt được tạo ra. |
TKL (Tenkeyless) |
Bàn phím không bao gồm bàn phím số và nhỏ hơn bàn phím kích thước đầy đủ. |
Tòa tháp |
Một thuật ngữ khác cho trường hợp PC. |
U.2 |
Một tiêu chuẩn giao diện để kết nối SSD với máy tính. |
UEFI (Giao diện phần mềm mở rộng hợp nhất) |
Giao diện giữa hệ điều hành và phần sụn máy tính. Đó là một sự thay thế BIOS. |
UHD (Siêu HD) |
Đề cập đến màn hình có độ phân giải 3840 x 2160, còn được gọi là 4K. |
Cực kỳ rộng |
Màn hình siêu rộng có tỷ lệ khung hình cao hơn bình thường, chẳng hạn như 21:9 thay vì 16:9. |
USB (Xe buýt dòng phổ thông) |
Một loại kết nối phổ biến để kết nối các thành phần như bàn phím, chuột, tai nghe và các thiết bị ngoại vi khác. |
VRM (Module ổn áp) |
Điều chỉnh lượng điện áp gửi đến phần cứng như CPU và GPU. |
Wifi |
Một loại kết nối mạng cho phép kết nối internet không dây. |
XMP (Cấu hình bộ nhớ cực cao) |
Cấu hình bộ nhớ được xác định trước để ép xung RAM đơn giản. |
Hơn 100 thuật ngữ xây dựng PC cần thiết được xác định
in
Công Nghệ