Vào năm 2017, Ryzen 5 1600 của AMD là lựa chọn phổ biến của những người đam mê PC vì tỷ lệ giá trên hiệu suất đáng kinh ngạc đối với khối lượng công việc chơi game và năng suất. Sản phẩm của AMD không chỉ hoạt động đáng ngưỡng mộ so với dòng sản phẩm Kaby Lake cạnh tranh của Intel mà còn xác định lại cách các CPU định hướng giá trị nên hoạt động trong thời gian dài.
Với những cải tiến đáng kể về kiến trúc bộ vi xử lý trong 5 năm qua, Ryzen 5 1600 hiện là một lựa chọn cấp thấp hơn. Bất chấp điều đó, nó xếp chồng lên nhau như thế nào so với các CPU chính do AMD và Intel ra mắt vào năm 2022? Hãy cùng tìm hiểu!
AMD Ryzen 5 1600: Thông số kỹ thuật và Tổng quan
Về tài nguyên xử lý, Ryzen 5 1600 của AMD là CPU 6 nhân, 12 luồng dựa trên vi kiến trúc Zen và được xây dựng bằng cách sử dụng nút sản xuất 14nm của GlobalFoundries. Với xung nhịp cơ bản là 3,2 GHz và xung nhịp tối đa là 3,6 GHz, Ryzen 5 1600, ở mức giá 219 USD, nhằm cạnh tranh với Core i5-7500 và i5-7600K của Intel.
Không giống như SKU “X” của nó, Ryzen 5 1600 có TDP (Thiết kế năng lượng nhiệt) chỉ 65W và đi kèm với bộ làm mát Wraith Spire 95W của AMD có khả năng đẩy CPU này vượt xa tần số chứng khoán. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều được hưởng lợi từ 16MB bộ nhớ đệm L3 và hỗ trợ XFR (Dải tần số mở rộng), một tính năng sử dụng Công nghệ SenseMI của AMD để tăng xung nhịp lõi dựa trên khoảng không nhiệt có sẵn.
Ngoài ra, một trong những lợi thế chính mà Ryzen 5 1600 có được so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp của nó là bao gồm hệ số nhân tỷ lệ đã mở khóa. Được kết hợp với bo mạch chủ B350 rẻ tiền nhưng có khả năng hoạt động tốt và bộ nhớ DDR4 tốc độ cao, Ryzen 5 1600 được ép xung phù hợp với Intel về hiệu suất trên mỗi lõi và mang đến sự cạnh tranh gay gắt với dòng sản phẩm của chính họ.
Bất chấp các vấn đề rõ ràng về khả năng tương thích bộ nhớ và chế độ quản lý năng lượng khi ra mắt, Ryzen 5 1600 mang lại giá trị đặc biệt cho các game thủ và người sáng tạo nội dung có ngân sách hạn hẹp. Sau thành công của mình, AMD tiếp tục mở rộng dòng sản phẩm Ryzen 5 của mình bằng cách phát hành các CPU phổ thông, giá cả phải chăng với các bản nâng cấp gen-on-gen mỗi năm sau đó.
Mặc dù các lựa chọn thay thế 1600 có giá tương tự như Ryzen 5 2600, 3600 và 5600 mang lại hiệu suất và hiệu quả vượt trội so với những người tiền nhiệm của chúng, nhưng điều tương tự không thể nói về CPU Zen 4 của AMD, cụ thể là Ryzen 5 7600X. Bỏ qua những cải tiến về kiến trúc, khi bạn tính đến chi phí nâng cấp lên một nền tảng hoàn toàn mới, đề xuất giá trị của 7600X có vẻ hơi áp đảo so với bo mạch chủ AM5 đắt tiền và bộ nhớ DDR5.
Mặt khác, các CPU chính của Intel, chẳng hạn như Core i5-12400 và i5-12600K, cho thấy mức giá cạnh tranh khác biệt có thể có ý nghĩa như thế nào đối với người tiêu dùng bình thường. Hơn nữa, khi so sánh CPU Alder Lake thế hệ thứ 12 của Intel với Dòng Ryzen 5000 của AMD, rõ ràng là Ryzen có ưu thế hơn về khả năng tương thích nền tảng, trong khi ưu thế của Alder Lake nằm ở khả năng hỗ trợ cả cấu hình bộ nhớ DDR4 và DDR5.
Tuy nhiên, khi chúng tôi so sánh Ryzen 5 1600 với các sản phẩm thế hệ hiện tại, giá 200 đô la như Ryzen 5 5600 và Core i5-12400, thật thú vị khi thấy kiến trúc CPU đã phát triển như thế nào trong vài năm qua. Hãy xem thông số kỹ thuật của chúng bên dưới để hiểu rõ hơn về triết lý thiết kế đằng sau mỗi con chip tầm trung này.
thông số kỹ thuật |
Ryzen 5 1600 |
Ryzen 5 5600 |
Lõi i5-12400 |
---|---|---|---|
Lõi sợi |
6/12 |
6/12 |
6/12 |
Đồng hồ cơ sở/tăng cường |
3.2GHz/3.6GHz |
3.5GHz/4.4GHz |
2.5GHz/4.4GHz |
Kích thước bộ đệm L3 |
16MB |
32MB |
18MB |
TDP mặc định |
65W |
65W |
65W |
in thạch bản |
14nm |
7nm |
10nm |
Loại ổ cắm |
AM4 |
AM4 |
LGA1700 |
Loại bộ nhớ hệ thống |
DDR4 |
DDR4 |
DDR4/DDR5 |
Tốc độ bộ nhớ tối đa |
Lên đến DDR4-2667 |
Lên đến DDR4-3200 |
Lên đến DDR4-3200/DDR5-4800 |
Kênh bộ nhớ |
2 |
2 |
2 |
Đồ họa tích hợp |
Không có |
Không có |
Đồ họa Intel UHD 730 |
Phiên bản PCI Express |
PCIe 3.0 |
PCIe 4.0 |
PCIe 4.0/5.0 |
Hỗ trợ ép xung |
Đúng |
Đúng |
Không |
Cung cấp máy làm mát |
Ngọn tháp Wraith của AMD |
AMD Wraith tàng hình |
Intel Laminar RM1 |
Ngày ra mắt |
Q2’17 |
Q2’22 |
Q1’22 |
MSRP |
$219 |
$199 |
$199 |
Ryzen 5 1600 so với Ryzen 5 5600 so với Core i5-12400: Điểm chuẩn tổng hợp
Để xác định hiệu suất tương đối của Ryzen 5 1600 của AMD so với Ryzen 5 5600 và Core i5-12400, chúng tôi đã quyết định đưa chúng vào một số chương trình điểm chuẩn miễn phí dành cho Windows.
Về thiết lập thử nghiệm, cả hai CPU của AMD đều được ghép nối với bo mạch chủ B450 TOMAHAWK của MSI, RAM G.Skill Flare X DDR4-3200 CL14 16GB (2×8) và GPU ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition. Trong khi đó, băng thử nghiệm của Intel sử dụng bo mạch chủ MAG B660 TOMAHAWK của MSI và cùng cấu hình GPU và bộ nhớ.
Do Ryzen 5 1600 không được hỗ trợ nguyên bản trên phiên bản Windows 11 mới nhất nên chúng tôi đã chạy tất cả các điểm chuẩn bằng cách cài đặt một bản sao Windows 10 Pro mới (Phiên bản 21H2) trên ổ SSD WD_Black SN850 NVMe PCIe Gen4. Vì vậy, không có gì khó chịu, hãy đi thẳng vào kết quả kiểm tra!
Các ứng dụng |
Ryzen 5 1600 |
Ryzen 5 5600 |
Lõi i5-12400 |
---|---|---|---|
Cinebench R23 (Lõi đơn) |
892 |
1476 |
1664 |
Cinebench R23 (Đa lõi) |
6468 |
11126 |
12342 |
Geekbench 5 (Lõi đơn) |
902 |
1552 |
1636 |
Geekbench 5 (Đa lõi) |
5235 |
7895 |
8054 |
CPU-Z (Luồng đơn) |
398 |
600 |
659 |
CPU-Z (Đa luồng) |
3157 |
4738 |
4838 |
Điểm chuẩn dữ liệu mở của Blender (Điểm trung bình) |
106.14 |
166.69 |
175,92 |
7-Zip (Xếp hạng nén) |
36.690 GIPS |
66.708 GIPS |
55.562 GIPS |
7-Zip (Xếp hạng giải nén) |
52.608 GIPS |
54.694 GIPS |
40.522 GIPS |
Trong các điểm chuẩn chuyên sâu về CPU như Cinbench R23 và Geekbench 5, Ryzen 5 5600 và Core i5-12400 vượt trội so với CPU Summit Ridge của AMD một cách đáng kể. Mặc dù điểm số của Ryzen 5 1600 trong Blender có vẻ phù hợp với khối lượng công việc hàng ngày, nhưng các chuyên gia sáng tạo có thể muốn chạm tay vào chip Zen 3 hoặc Alder Lake hoàn toàn mới, đặc biệt nếu họ sẵn sàng cắt giảm thời gian kết xuất.
Một mô hình tương tự có thể được quan sát thấy trong điểm chuẩn Nén tệp của 7-Zip, trong đó Ryzen 5 5600 và Core i5-12400 được hưởng mức tăng hiệu suất lớn khoảng 50-80% so với vi kiến trúc Zen cũ hơn. Mặc dù Xếp hạng giải nén của i5-12400 thấp hơn một trong hai CPU Ryzen, nhưng xếp hạng trước bù lại hoàn toàn về tốc độ Nén và Giải nén.
Ryzen 5 1600 so với Ryzen 5 5600 so với Core i5-12400: Điểm chuẩn chơi game
Giờ đây, một trong những nhược điểm chính của CPU Ryzen thế hệ 1 của AMD là hiệu năng mờ nhạt của chúng trong các ứng dụng đơn luồng. Đối với các trò chơi phụ thuộc nhiều vào hiệu năng lõi đơn, ngay cả Ryzen 5 1600 được ép xung cũng không thể sánh hoặc đánh bại Core i5-7500 và 7600K của Intel về tốc độ khung hình trung bình.
Để xác định xem Ryzen 5 1600 có hiệu suất ngang ngửa với 5600 và Core i5-12400 trong các trò chơi AAA hiện đại hay không, chúng tôi đã chọn một thiết bị thử nghiệm giống hệt nhau, ghép nối cả ba CPU với GPU RTX 3060 của Nvidia. Hơn nữa, phương pháp thử nghiệm liên quan đến việc chạy năm tựa game AAA phổ biến nhất nhưng đòi hỏi khắt khe nhất ở độ phân giải 1080p và cài đặt Ultra để tạo ra khối lượng công việc thực tế hơn trên cả CPU và GPU.
Trò chơi |
Ryzen 5 1600 |
Ryzen 5 5600 |
Lõi i5 12400 |
---|---|---|---|
Assassin’s Creed Valhalla (Cực cao, DX12) |
45 khung hình/giây |
56 khung hình/giây |
59 khung hình/giây |
Điện tử 2077 (Siêu, DX12) |
43 khung hình/giây |
56 khung hình/giây |
57 khung hình/giây |
Red Dead Redemption 2 (Chất lượng ưu tiên, Vulkan) |
47 khung hình/giây |
59 khung hình/giây |
61 khung hình/giây |
Shadow of the Tomb Raider (Cao nhất, DX12) |
86 khung hình/giây |
109 khung hình/giây |
119 khung hình/giây |
Counter-Strike: Global Offensive (Cao/Rất cao, DX9) |
292 khung hình/giây |
390 khung hình/giây |
393 khung hình/giây |
Trên tất cả các điểm chuẩn chơi game của chúng tôi, rõ ràng là Ryzen 5 1600 phải vật lộn để duy trì tốc độ khung hình ổn định so với một trong hai CPU thế hệ hiện tại. Ví dụ: trong Assassin’s Creed Valhalla, cả Ryzen 5 5600 và Core i5-12400 đều nhanh hơn ít nhất 20-30% so với Ryzen 5 1600 với mức tăng hiệu suất tương tự trong Cyberpunk 2077 và Red Dead Redemption 2.
Mặc dù điểm chuẩn trong trò chơi của Shadow of the Tomb Raider cho thấy kết quả khả quan đối với Ryzen 5 1600, đạt tốc độ trung bình 86 FPS, nhưng nó không bằng hiệu suất của chip Zen 3 hoặc Alder Lake mới hơn. Trong khi đó, CS:GO đặt cả Ryzen 5 5600 và Core i5-12400 vào một lãnh thổ hoàn toàn khác khi chúng phân phối nhiều hơn khoảng 100 khung hình so với FPS trung bình của Ryzen 5 1600.
Đối với những game thủ có màn hình tốc độ làm mới cao, việc nâng cấp lên Ryzen 5 5600 hoặc Core i5-12400 có vẻ là lựa chọn tốt hơn, vì cả hai CPU sẽ giúp duy trì trải nghiệm chơi trò chơi mượt mà trên bảng. Tuy nhiên, nếu bạn sở hữu Ryzen 5 1600 và sẵn sàng tận dụng tối đa hiệu suất chơi trò chơi có sẵn của nó, hãy cân nhắc đầu tư vào màn hình FreeSync có thể chạy công nghệ Đồng bộ hóa thích ứng của Nvidia ở phạm vi VRR rộng.
Ryzen 5 1600 có còn phù hợp vào năm 2023 không?
Cho rằng Ryzen 5 5600 và Core i5-12400 là những con chip phổ thông, linh hoạt được ra mắt vào năm 2022, CPU Summit Ridge của AMD không còn được coi là một lựa chọn khả thi cho năm 2023. Đối với những người dùng Zen đầu tiên, việc chuyển sang Ryzen 5 5600 có vẻ như là không -brainer, đặc biệt khi nó là bản nâng cấp thả xuống trên các bo mạch chủ B350 và B450 hiện có.
Tuy nhiên, nếu bạn đang xây dựng PC từ đầu, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng Core i5-12400 của Intel, vì đây là sản phẩm ưu việt trong hầu hết các trường hợp.